employee stock ownership plan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: employee stock ownership plan+ Noun
- quyền sở hữu cổ phần của nhân viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "employee stock ownership plan"
- Những từ có chứa "employee stock ownership plan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kế hoạch hoá cân đối công nhân chương trình làm công bần cố hùn cổ phần nước dùng quẩn quanh more...
Lượt xem: 565